------------------------------
-----------------------------------------
Thông số kĩ thuậtKhoảng đo | Chế độ đo trán: 34.0C~43.0C(93.2F~109.4F)Chế độ đo vật thể: 0C~100C(32F~212F) |
Vị trí đo | Đo trán (Chế độ đo trán) |
Chế độ hoạt động | Chế độ đo trán (Chế độ điều chỉnh) |
Độ chính xác | Chế độ đo trán:0.2C (0.4F) trong dải 35.5C~42.0C (95.9F~107.6F)tại 15C~35C (59.0F~95.0F) phạm vi hoạt động0.3C (0.5F) cho các giá trị đo lường và hoạt động khác.Chế độ đo vật thể:4% hoặc 2C(4F) với giá trị cao hơn. |
Độ hiển thị | 0.1C hoặc 0.1F |
Thời gian đo | 1 giây |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | 10C~40C(50F~104F), 15%~85%RH, không ngưng tụÁp suất khí quyển : 700hPa ~ 1060hPa |
Độ chính xác lâm sàng | Dung sai lâm sàng: -0.09C(-0.16F)Tính lặp lại lâm sàng: 0.13C(0.23F)Giới hạn định ước: 0.87C(1.57F) |
Kích thước | 153*41*44mm |
Tiêu chuẩn kháng bụi | IP22 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....